Tủ Ấm Đối Lưu Tự Nhiên ChangShin C-IN – Đa dạng lựa chọn, kiểm soát nhiệt chính xác
Tủ ấm ChangShin C-IN là dòng thiết bị chất lượng cao đến từ Hàn Quốc, chia thành hai loại: dòng Digital với điều khiển nhiệt độ chính xác bằng bộ PID kỹ thuật số và dòng Analog với bộ điều chỉnh nhiệt tương tự thủy lực. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng nuôi cấy vi sinh, enzyme, bảo quản mẫu sinh học… trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học và trung tâm kiểm nghiệm.
Đặc điểm nổi bật của Tủ Ấm ChangShin C-IN
Kiểm soát nhiệt độ chính xác, đa dạng lựa chọn
Dòng Digital C-IND sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý P.I.D cùng cảm biến PT100Ω, giúp duy trì độ chính xác ±1°C và điều chỉnh linh hoạt nhiệt độ từ môi trường +5°C đến 60°C. Trong khi đó, dòng Analog C-INA sử dụng bộ chỉnh cơ thủy lực với độ lệch ±5°C, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Phù hợp cho nhiều ứng dụng phòng thí nghiệm
Tủ được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Nuôi cấy vi khuẩn, nấm, enzyme
-
Nảy mầm thực vật
-
Bảo quản mẫu sinh học nhạy cảm với nhiệt độ
-
Nghiên cứu sinh học phân tử và vi sinh
Cấu tạo tối ưu cho thao tác và an toàn
-
Cửa đôi cách nhiệt, tích hợp cửa kính bên trong giúp dễ dàng quan sát mẫu mà không làm thay đổi nhiệt độ bên trong.
-
Tấm đế có thể điều chỉnh, hỗ trợ đặt mẫu linh hoạt theo chiều cao mong muốn.
-
Vật liệu buồng trong bằng inox SUS304 giúp chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
-
Trang bị thiết bị bảo vệ quá nhiệt cho phép vận hành an toàn tuyệt đối.

Model | C-IND1 | C-IND2 | C-IND3 | C-INA1 | C-INA2 | C-INA3 |
Loại điều khiển | Digital | Analog | ||||
Kích thước trong (W×D×H)(mm) | 300×300×350 | 400×400×450 | 500×500×600 | 300×300×350 | 400×400×450 | 500×500×600 |
Kích thước ngoài (W×D×H)(mm) | 420×410×560 | 520×510×680 | 630×600×830 | 420×410×610 | 520×510×730 | 630×600×880 |
Dung tích (L) | 30 | 72 | 150 | 30 | 72 | 150 |
Controller | Digital Temp Controller & Digital Display / PT 100Ω | Analog Temp Controller | ||||
Dải nhiệt độ | Ambient +5℃ to 60℃ | |||||
Độ chính xác nhiệt độ | ±1℃ | ±5℃ | ||||
Hẹn giờ | 99 Hours 59 Minutes | Không có | ||||
Công suất gia nhiệt (W) | 200W | 300W | 500W | 200W | 300W | 500W |
Nguồn điện | 220V, 1A, 1Ø | 220V, 1.4A, 1Ø | 220V, 2.3A, 1Ø | 220V, 1A, 1Ø | 220V, 1.4A, 1Ø | 220V, 2.3A, 1Ø |
Số kệ | 2EA | 3EA | 3EA | 2EA | 3EA | 3EA |
Vật liệu bên trong | Stainless Steel SUS304 | |||||
Vật liệu bên ngoài | Steel plate with powder coated | |||||
Thiết bị an toàn | Exclusive over temp. protector | |||||
Trọng lượng (Kg) | 24 | 37 | 54 | 24 | 37 | 54 |
So sánh nhanh giữa các dòng Digital và Analog
Tiêu chí | Digital (C-IND Series) | Analog (C-INA Series) |
---|---|---|
Điều khiển nhiệt độ | PID kỹ thuật số, cảm biến PT100Ω | Núm xoay cơ |
Độ chính xác | ±1°C | ±5°C |
Thời gian hẹn giờ | 99 giờ 59 phút | Không hỗ trợ hẹn giờ |
Phù hợp với ứng dụng nào? | Thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác | Nhu cầu cơ bản, tiết kiệm chi phí |
Tại Minh Châu SCI, cam kết đảm bảo về chất lượng sản phẩm và chất lượng phục vụ:
- Chất lượng Hàn Quốc, giá hợp lý – Được nhập khẩu chính hãng, bảo hành đầy đủ.
- Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng – Tư vấn tận tâm, giao hàng toàn quốc.
- Nhiều chương trình ưu đãi – Trả góp lãi suất thấp, chiết khấu hấp dẫn theo dự án.
- Có sẵn nhiều mẫu mã – Đáp ứng linh hoạt nhu cầu từng quy mô phòng thí nghiệm.
Tham khảo dòng sản phẩm tủ ấm ChangShin và hãng phổ biến khác